Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鳴見なる
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N5
なる
Trở nên/Trở thành
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng