Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鳶に油揚げをさらわれる
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
上げる
Làm... xong
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...