Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鶏がなく
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với