Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鶏が先か、卵が先か
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...