Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鷲見玲奈、お肉 吟じます。
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất