Kết quả tra cứu ngữ pháp của 麻薬及び向精神薬取締法
N2
及び
Và...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng