Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黄昏を待たずに
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~によらず
~Bất kể là~