Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黄昏を追い抜いて
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜く
Làm... đến cùng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra