Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黄砂に吹かれて
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
にかけては
Nói đến...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi