Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黄銅(真ちゅう)ねじ込み継手
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi