Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黒い犬を連れた自画像
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng