Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黒く染まる
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa