Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黒と金の開かない鍵。
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì