Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黒人差別をなくす会
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...