Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黒猫と月気球をめぐる冒険
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...