Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黙りこくる
N2
ことなく
Không hề
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi