Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鼬の最後っ屁
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)