Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鼻がグスグスする
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
のが~です
Thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
んですが
Chẳng là
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn