Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鼻をかむ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được