Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鼻を削がれる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng