Kết quả tra cứu ngữ pháp của 龍の落とし子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn