Kết quả tra cứu ngữ pháp của #ゆいしょ! 〜小倉唯といっしょ!〜
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)