Kết quả tra cứu ngữ pháp của #好きなんだ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao