Kết quả tra cứu ngữ pháp của -U- underwater unit
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Suy đoán
...ようで (いて)
Có vẻ như là
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là