Kết quả tra cứu ngữ pháp của .ai
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Nghi vấn
... だい
Ai, gì, sao ... thế
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N3
Nhắc nhở
いい
Nhớ là, sẵn sàng chưa (Lưu ý ai đó)
N4
Nghi vấn
...か
...ai,gì,đâu v.v....?
N4
Bất biến
ても
Ai (gì)...cũng...
N5
てもらう
Được ai đó làm... cho/Nhờ ai đó làm... giúp
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)