Kết quả tra cứu ngữ pháp của .com
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
こと
Việc/Chuyện
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
~こととて
Vì~
N2
ことに
Thật là
N1
ばこそ
Chính vì
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó