Kết quả tra cứu ngữ pháp của .so
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それにしては
Vậy mà, so với mức bình thường thì, thế thì
N3
に比べて
So với
N4
So sánh
まだ...
Vẫn còn (so sánh)
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế