Kết quả tra cứu ngữ pháp của 090えこといっしょ。
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)