Kết quả tra cứu ngữ pháp của 1月の雨を忘れない
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
のを知っていますか
Có biết... không?