Kết quả tra cứu ngữ pháp của 100の資格を持つ女〜ふたりのバツイチ殺人捜査〜
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã