Kết quả tra cứu ngữ pháp của 100万回生きたねこ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
ところだった
Suýt nữa