Kết quả tra cứu ngữ pháp của 100名の最も偉大な英国人
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
ものではない
Không nên...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...