Kết quả tra cứu ngữ pháp của 100回泣くこと
N2
ことなく
Không hề
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
こと
Việc/Chuyện
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
ことに
Thật là
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...