Kết quả tra cứu ngữ pháp của 10th Anniversary BEST 2003-2013
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
に比べて
So với
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N3
べき
Phải/Nên...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho