Kết quả tra cứu ngữ pháp của 10th Anniversary GIGA BEST
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N3
に比べて
So với
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
すぎる
Quá...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt