Kết quả tra cứu ngữ pháp của 1917 命をかけた伝令
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt