Kết quả tra cứu ngữ pháp của 1992年アルベールビルオリンピックのメダル受賞数一覧
N4
受身形
Thể bị động
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)