Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2の自然対数
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng