Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2時ですこんにちは
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N4
のは~です
Là...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
すでに
Đã... rồi
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì