Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2.5次元てれび
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
次第だ
Do đó
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi