Kết quả tra cứu ngữ pháp của 20さいいかじんこう
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?