Kết quả tra cứu ngữ pháp của 20代はイケイケ!
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N5
は
Là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
は~より
Hơn...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu