Kết quả tra cứu ngữ pháp của 20才になれば (アルバム)
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
ともなれば
Cứ, hễ, một khi đã
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...