Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2000 BEST ふきのとう
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...