Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2000年日本における口蹄疫
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
かける
Chưa xong/Dở dang