Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2008年北京オリンピックの自転車競技・男子団体追い抜き
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
抜く
Làm... đến cùng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....