Kết quả tra cứu ngữ pháp của 200m背泳ぎの歴代日本記録一覧
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
すぎる
Quá...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...