Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2010年のエイヤフィヤトラヨークトルの噴火による交通麻痺
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...