Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2010年アジア競技大会における陸上競技
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
上げる
Làm... xong
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...