Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2010年コピアポ鉱山落盤事故への反応
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)